|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1158 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411791 |
---|
035 | ##|a48151183 |
---|
039 | |a20241201150914|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTOA |
---|
090 | |a390.09597|bTOA |
---|
100 | 0 |aToan Ánh. |
---|
245 | 10|aPhong tục thờ cúng tổ tiên trong gia đình Việt Nam /|cToan Ánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2001. |
---|
300 | |a157 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xGia đình|xThờ cúng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aGia đình Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000012779, 000014160, 000014370 |
---|
890 | |a3|b49|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012779
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014160
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TOA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014370
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TOA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào