DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| 허영만. |
Nhan đề
| 부자사전. 1 - 2 / 허영만 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 위즈덤하우스, 2005. |
Mô tả vật lý
| 2책 : 전부삽도 ; 22cm. |
Từ khóa tự do
| Đầu tư. |
Từ khóa tự do
| Tài chính. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000047030, 000047084 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11275 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19672 |
---|
008 | 110314s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110314000000|bmaipt|y20110314000000|zsvtt |
---|
041 | 04|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a332.6|bHEO |
---|
090 | |a332.6|bHEO |
---|
100 | 0 |a허영만. |
---|
245 | 10|a부자사전. 1 - 2 /|c허영만 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b위즈덤하우스,|c2005. |
---|
300 | |a2책 :|b전부삽도 ;|c22cm. |
---|
653 | |aĐầu tư. |
---|
653 | |aTài chính. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047030, 000047084 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047030
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
332.6 HEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047084
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
332.6 HEO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào