|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1160 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đồng. |
---|
035 | |a1456418977 |
---|
035 | ##|a1083185263 |
---|
039 | |a20241129094759|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a853|bVOY |
---|
090 | |a853|bVOY |
---|
100 | 1 |aVoynich, Ethel Lilian. |
---|
245 | 10|aRuồi trâu :|bTiểu thuyết /|cEthel Lilian Voynich ; Bắc Nam dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a526 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Italia|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Italia. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aBắc Nam|edịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000013340 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000072489 |
---|
890 | |a2|b205|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000072489
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
853 VOY
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000013340
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
853 VOY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào