DDC
| 335.09597 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Đường. |
Nhan đề
| Bộ máy nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . Tập 2 / Trần Ngọc Đường. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 1999. |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ máy nhà nước-Nhà nước XHCN-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa tự do
| Nhà nước XHCN |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000037724 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1129 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1161 |
---|
005 | 202007071411 |
---|
008 | 080506s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375847 |
---|
035 | ##|a1083167215 |
---|
039 | |a20241129131219|bidtocn|c20200707141108|danhpt|y20080506000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.09597|bTRD |
---|
090 | |a335.09597|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Đường. |
---|
245 | 10|aBộ máy nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam .|nTập 2 /|cTrần Ngọc Đường. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc Gia,|c1999. |
---|
300 | |a188 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 12|aBộ máy nhà nước|xNhà nước XHCN|zViệt Nam |
---|
653 | 0|aBộ máy nhà nước |
---|
653 | 0|aNhà nước XHCN |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037724 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037724
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.09597 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào