|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19717 |
---|
008 | 050519s1989 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405719 |
---|
035 | ##|a68221524 |
---|
039 | |a20241130162422|bidtocn|c20050519000000|dmaipt|y20050519000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.67|bCHU |
---|
090 | |a332.67|bCHU |
---|
110 | |aViện quản lý khoa hoc. Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư. |
---|
245 | 10|aChuyển giao công nghệ và đầu tư nước ngoài =|bTechnology transfer and foreign investment. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[ ] ,|c1989. |
---|
300 | |a79 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aForeign investment. |
---|
650 | |aĐầu tư nước ngoài. |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài. |
---|
653 | |aChuyển giao công nghệ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000021902 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000021902
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.67 CHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào