|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11327 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19732 |
---|
005 | 202311141430 |
---|
008 | 050524s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a038548366X |
---|
020 | |a0822958872 |
---|
035 | |a35919266 |
---|
035 | ##|a35919266 |
---|
039 | |a20241125201328|bidtocn|c20231114143000|dmaipt|y20050524000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|221|bFRE |
---|
100 | 1 |aFrench, Albert. |
---|
245 | 10|aPatches of fire :|ba story of war and redemption /|cAlbert French. |
---|
250 | |a1st Anchor Books ed. |
---|
260 | |aNew York :|bAnchor Books,|c1997 |
---|
300 | |a241 p. ;|c25 cm. |
---|
600 | |aFrench, Albert. |
---|
650 | 10|aVietnamese Conflict, 1961-1975|xPersonal narratives, American. |
---|
650 | 10|aAuthors, American|y20th century|xBiography. |
---|
653 | 0|aChiến tranh Việt Nam |
---|
653 | 0|aHồi ức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067566 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067566
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 FRE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào