|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1165 |
---|
005 | 202003100839 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414752 |
---|
039 | |a20241201151753|bidtocn|c20200310083958|dhuongnt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0951|bLYD |
---|
090 | |a306.0951|bLYD |
---|
100 | 0 |aLý, Phúc Điền. |
---|
245 | 10|aTri thức văn hóa Trung Quốc /|cLý Phúc Điền, Liên Diên Mai chủ biên; Nguyễn Thị Thu Hiền người dịch và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a653 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Trung Quốc|xTri thức. |
---|
653 | 0|aVăn hóa Trung Quốc |
---|
653 | 0|aTri thức |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hiền|edịch và biên soạn. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào