• Sách
  • 331.09519 YID
    한국의 노동 :

DDC 331.09519
Nhan đề 한국의 노동 : 1987-2002 / 이원덕 편.
Thông tin xuất bản 서울 : 한국노동연구원, 2003.
Mô tả vật lý xv, 627p. : 삽도 ; 24 cm.
Phụ chú 참고문헌: p.598-617, 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Working class-Korea(South)-20th century.
Từ khóa tự do Thị trường lao động.
Từ khóa tự do Tầng lớp lao động.
Tác giả(bs) CN Yi, Won Deok.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040444
000 00000cam a2200000 a 4500
00111339
0021
00419744
008090319s2003 ko| kor
0091 0
020|a89-7356-437-4
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
035|a1456403796
039|a20241128183748|bidtocn|c20241128183520|didtocn|y20090319000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a331.09519|bYID
090|a331.09519|bYID
24510|a한국의 노동 :|b1987-2002 /|c이원덕 편.
260|a서울 :|b한국노동연구원,|c2003.
300|axv, 627p. :|b삽도 ;|c24 cm.
500|a참고문헌: p.598-617, 색인수록.
650|aWorking class|zKorea(South)|y20th century.
653|aThị trường lao động.
653|aTầng lớp lao động.
700|aYi, Won Deok.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040444
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040444 K. NN Hàn Quốc 331.09519 YID Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào