DDC
| 923.1597 |
Tác giả CN
| Cô-bê-lép, E. |
Nhan đề
| Đồng chí Hồ Chí Minh / Ép- ghê-nhi Cô- bê lép ; Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng người dịch ; Vũ Việt người hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2000. |
Mô tả vật lý
| 535 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lãnh tụ-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ. |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Lý Quảng dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Châu dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Việt hiệu đính. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000013858 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1166 |
---|
005 | 201812180947 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390978 |
---|
035 | ##|a1083187342 |
---|
039 | |a20241201181550|bidtocn|c20181218094721|danhpt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bCOB |
---|
100 | 1 |aCô-bê-lép, E. |
---|
245 | 10|aĐồng chí Hồ Chí Minh /|cÉp- ghê-nhi Cô- bê lép ; Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng người dịch ; Vũ Việt người hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a535 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aLãnh tụ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ. |
---|
700 | 0 |aMai, Lý Quảng|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Châu|edịch. |
---|
700 | 0 |aVũ, Việt|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013858 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013858
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 COB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|