LCC
| QA113 |
DDC
| 513.2 |
Tác giả CN
| Hansen, Lee. |
Nhan đề
| My Christmas counting book / by Lee Hansen ; illustrated by Jerry Smath. |
Thông tin xuất bản
| New York :Racine, Wis. : Golden Book ;Western Pub. Co., 1993. |
Mô tả vật lý
| [16] p. : col. ill. ; 39 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| A Golden super-duper shape book |
Phụ chú
| Book has the contour of a Christmas tree. |
Thuật ngữ chủ đề
| Christmas. |
Thuật ngữ chủ đề
| Christmas-Juvenile literature. |
Thuật ngữ chủ đề
| Counting. |
Thuật ngữ chủ đề
| Counting-Juvenile literature. |
Từ khóa tự do
| Giáng sinh. |
Từ khóa tự do
| Đếm. |
Tác giả(bs) CN
| Smath, Jerry, ill. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000022415 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19752 |
---|
008 | 050516s1993 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a92075242 |
---|
020 | |a0861127587 |
---|
035 | ##|a30439590 |
---|
039 | |a20050516000000|bmaipt|y20050516000000|zdonglv |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alcac |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aQA113|b.H365 1993 |
---|
082 | 04|a513.2|bHAS |
---|
090 | |a513.2|bHAS |
---|
100 | 1 |aHansen, Lee. |
---|
245 | 10|aMy Christmas counting book /|cby Lee Hansen ; illustrated by Jerry Smath. |
---|
260 | |aNew York :|bGolden Book ;|aRacine, Wis. :|bWestern Pub. Co.,|c1993. |
---|
300 | |a[16] p. :|bcol. ill. ;|c39 cm. |
---|
440 | 2|aA Golden super-duper shape book |
---|
500 | |aBook has the contour of a Christmas tree. |
---|
650 | |aChristmas. |
---|
650 | |aChristmas|xJuvenile literature. |
---|
650 | |aCounting. |
---|
650 | |aCounting|xJuvenile literature. |
---|
653 | |aGiáng sinh. |
---|
653 | |aĐếm. |
---|
700 | 1 |aSmath, Jerry,|eill. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022415 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào