|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1167 |
---|
005 | 202012300813 |
---|
008 | 080507s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367678 |
---|
035 | ##|a1083168019 |
---|
039 | |a20241208233114|bidtocn|c20201230081314|danhpt|y20080507000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bDOM |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Mười. |
---|
245 | 10|aVietNam new challenges and opportunities /|cĐỗ Mười. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới Publishers ,|c1995 |
---|
300 | |a271 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aChính sách kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aChính trị và chính phủ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aEconomic policy |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037878 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037878
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9 DOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào