|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1168 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409810 |
---|
035 | ##|a224083341 |
---|
039 | |a20241203153352|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.351|bVUT |
---|
090 | |a923.351|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Phong Tạo. |
---|
245 | 10|aTư Mã Thiên với mưu lược thương trường /|eVũ Phong Tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a326tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aNhà kinh tế|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aNhà kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aChiến lược kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aThương trường. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013618 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013618
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.351 VUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào