|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1169 |
---|
005 | 202004161501 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376216 |
---|
035 | ##|a45846592 |
---|
039 | |a20241129102527|bidtocn|c20200416150142|dhuongnt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a957.7|bNGM |
---|
090 | |a957.7|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Mạch. |
---|
245 | 10|aTân trào toàn cảnh /|cNguyễn Văn Mạch, Nguyễn Tiến Lộc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a307 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChiến khu|zTân Trào|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChiến khu |
---|
653 | 0 |aTân Trào |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tiến Lộc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014625 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014625
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
957.7 NGM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào