|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11374 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19783 |
---|
005 | 202312190855 |
---|
008 | 050518s1977 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 77078503 |
---|
020 | |a0891910980|6.95 |
---|
035 | ##|a3818594 |
---|
039 | |a20231219085537|bmaipt|c20210625081013|danhpt|y20050518000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |aa-is--- |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aDS107.4|b.H343 |
---|
082 | 04|a915.694|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarpur, Tom. |
---|
245 | 14|aThe road to Bethlehem :|btwo thousand years later /|cTom Harpur ; photos by Dick Loek. |
---|
260 | |aElgin, Ill. :|bD.C. Cook Pub. Co.,|c1977 |
---|
300 | |a95 p. :|bill. ;|c21 x 25 cm. |
---|
600 | |aHarpur, Tom. |
---|
650 | 00|aChristian pilgrims and pilgrimages|zPalestine. |
---|
651 | |aPalestine|xDescription and travel. |
---|
653 | 0|aCơ Đốc giáo |
---|
653 | 0|aNgười du hành |
---|
700 | 1 |aLoek, Dick. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022613 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022613
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.694 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào