|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1170 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402708 |
---|
035 | ##|a1083170715 |
---|
039 | |a20241201155550|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bNGU |
---|
090 | |a923.2597|bNGU |
---|
110 | |aTrung tâm Nghiên cứu Hán Nôm.Viện Khoa học Xã hội. |
---|
245 | 10|aNguyễn Trường Tộ với vấn đề canh tân đất nước. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb.Đà Nẵng ,|c2000. |
---|
300 | |a399 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014239 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014239
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào