DDC
| 641.59597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Tú. |
Nhan đề
| 70 món ăn thuần tuý Việt Nam : Hướng dẫn cụ thể và rõ ràng = 70 recettes types du Vietnam / Nguyễn Ngọc Tú. |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1998 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Món ăn-Việt Nam-Chế biến |
Từ khóa tự do
| Nấu ăn. |
Từ khóa tự do
| Món ăn. |
Từ khóa tự do
| Chế biến. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000023049 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19799 |
---|
005 | 202103301351 |
---|
008 | 050823s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376737 |
---|
035 | ##|a1083154185 |
---|
039 | |a20241202171032|bidtocn|c20210330135100|danhpt|y20050823000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.59597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Tú. |
---|
245 | 10|a70 món ăn thuần tuý Việt Nam : Hướng dẫn cụ thể và rõ ràng =|b70 recettes types du Vietnam /|cNguyễn Ngọc Tú. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1998 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aMón ăn|zViệt Nam|xChế biến |
---|
653 | 0 |aNấu ăn. |
---|
653 | 0 |aMón ăn. |
---|
653 | 0|aChế biến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023049 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023049
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
641.59597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào