|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1171 |
---|
005 | 202003090826 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374228 |
---|
035 | ##|a1083185538 |
---|
039 | |a20241201154342|bidtocn|c20200309082605|dhuongnt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.597|bNGU |
---|
090 | |a928.597|bNGU |
---|
110 | 2|aViện Khoa học xã hội. Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm. |
---|
245 | 00|aNguyễn Bỉnh Khiêm trong lịch sử phát triển văn hóa dân tộc. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2000. |
---|
300 | |a399 tr. ;|c21cm. |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Bỉnh Khiêm. |
---|
650 | 17|aNhà văn hóa|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn |
---|
653 | 0 |aNhà văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013657 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013657
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
928.597 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào