|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19803 |
---|
005 | 202106251420 |
---|
008 | 210625s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a56980052 |
---|
035 | ##|a56980052 |
---|
039 | |a20241208233558|bidtocn|c20210625142044|danhpt|y20050823000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bKOB |
---|
090 | |a923.1597|bKOB |
---|
100 | 1 |aKobelev, Yevgeny |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh /|cYevgeny Kobelev. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000 |
---|
300 | |a301 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aHồ, Chí Minh|y1890-1969 |
---|
650 | 10|aPresidents|xVietnam (Democratic Republic)|xBiography |
---|
653 | 0|aTiểu sử |
---|
653 | 0|aLãnh tụ |
---|
653 | 0|aHồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023059 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000023059
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
923.1597 KOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào