Ký hiệu xếp giá
| 915. NGC. |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Chung. |
Nhan đề
| Asian backpackers motivation an exploratory study in Vietnam /Nguyễn Thị Chung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội , 2008. |
Mô tả vật lý
| 66p.; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khách du lịch. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(3): 000042349, 000042391, 000042451 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000042452 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11393 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19806 |
---|
005 | 202307130942 |
---|
008 | 100310s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367538 |
---|
035 | ##|a1083168187 |
---|
039 | |a20241208232026|bidtocn|c20230713094251|dkhiembx|y20100310000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.|bNGC. |
---|
090 | |a915|bNGC. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Chung. |
---|
245 | 10|aAsian backpackers motivation an exploratory study in Vietnam /|cNguyễn Thị Chung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2008. |
---|
300 | |a66p.;|c30cm. |
---|
653 | |aDu lịch. |
---|
653 | |aKhách du lịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(3): 000042349, 000042391, 000042451 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000042452 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042349
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
915 NGC.
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042391
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
915 NGC.
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042451
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
915 NGC.
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000042452
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
915 NGC.
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|