|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1172 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390749 |
---|
035 | ##|a45285198 |
---|
039 | |a20241202142034|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a730.597|bCHT |
---|
090 | |a730.597|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Quang Trứ. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền /|cChu Quang Trứ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2000. |
---|
300 | |a187tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aNghề thủ công|xLàng nghề|xĐiêu khắc|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiêu khắc. |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014256 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014256
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
730.597 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào