Ký hiệu xếp giá
| 332.7597 HOY |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Yến. |
Nhan đề
| Credit csoring model for non-manufacturing Vietnamese companies/Hoàng Thị Yến. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 83p., ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tín dụng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000042355-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11401 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19814 |
---|
005 | 202307130841 |
---|
008 | 100310s2009 vm. eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363887 |
---|
035 | ##|a1083188525 |
---|
039 | |a20241208222356|bidtocn|c20230713084135|dkhiembx|y20100310000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.7597|bHOY |
---|
090 | |a332.7597|bHOY |
---|
100 | |aHoàng, Thị Yến. |
---|
245 | 00|aCredit csoring model for non-manufacturing Vietnamese companies/|cHoàng Thị Yến. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a83p., ; |c30cm. |
---|
653 | |aTín dụng |
---|
653 | |aNgân hàng. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000042355-6 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042355
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7597 HOY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042356
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7597 HOY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|