DDC
| 923.147 |
Nhan đề
| V.I.Lê-nin toàn tập. Tập 39, Tháng Sáu - tháng Chạp 1919 / V.I.Lê-nin. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 725 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Lãnh tụ-Liên Xô |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Lê Nin |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000040752 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19819 |
---|
005 | 202112101049 |
---|
008 | 211210s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
035 | |a1456392329 |
---|
039 | |a20241129090451|bidtocn|c20241129090433|didtocn|y20100311000000|zsvtt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.147|bLEN |
---|
090 | |a923.147|bLEN |
---|
245 | 10|aV.I.Lê-nin toàn tập.|nTập 39,|pTháng Sáu - tháng Chạp 1919 /|cV.I.Lê-nin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a725 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 1 |aLênin, V.I. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|bLiên Xô |
---|
653 | 0|aLãnh tụ |
---|
653 | 0|aChính trị gia |
---|
653 | 0|aLê Nin |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000040752 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040752
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào