Ký hiệu xếp giá
| 338.6 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Cường. |
Nhan đề
| Major competitive strategies and financial health of nike from 1997 to 2006 /Nguyễn Mạnh Cường. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội , 2006. |
Mô tả vật lý
| 101p. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài chính. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000042443 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000042380 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11411 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19824 |
---|
005 | 202307130849 |
---|
008 | 100311s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362502 |
---|
035 | ##|a1083188773 |
---|
039 | |a20241208231524|bidtocn|c20230713084902|dkhiembx|y20100311000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.6|bNGC |
---|
090 | |a338.6|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Cường. |
---|
245 | 10|aMajor competitive strategies and financial health of nike from 1997 to 2006 /|cNguyễn Mạnh Cường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2006. |
---|
300 | |a101p. ;|c30cm. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | |aTài chính. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000042443 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000042380 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042380
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
338.6 NGC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042443
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
338.6 NGC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|