|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11414 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 19828 |
---|
005 | 202307131134 |
---|
008 | 100315s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083152592 |
---|
039 | |a20230713113446|bkhiembx|c20230713113407|dkhiembx|y20100315000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381.142|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Cường. |
---|
245 | 10|aEbay - in a league by itself / : |bNguyễn Mạnh Cường, Phạm đức Hạnh, Vũ Văn Thuỷ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a67p.;|c30cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh trực tuyến|xWebsite|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aĐấu giá trực tuyến |
---|
653 | 0 |aEbay |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xQuản trị kinh doanh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aPhạm, Đức Hạnh |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Thủy |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000042345 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000066757 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042345
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
381.142 NGC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066757
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
381.142 NGC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|