Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình khung giáo dục thường xuyên về tiếng Anh thực hành:Tiêu chí các nhiệm vụ giao tiếp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 89tr. ; 25cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Chương trình giảng dạy-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khung chương trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Chương trình(1): 000079234 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000041499 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1144 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1176 |
---|
005 | 202111301007 |
---|
008 | 100118s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409481 |
---|
039 | |a20241130161810|bidtocn|c20211130100730|dtult|y20100118000000|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
090 | |a428.0071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình khung giáo dục thường xuyên về tiếng Anh thực hành:|bTiêu chí các nhiệm vụ giao tiếp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a89tr. ;|c25cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhung chương trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000079234 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000041499 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041499
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079234
|
NCKH_Chương trình
|
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào