|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1177 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418698 |
---|
039 | |a20241130175556|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395|bMIH |
---|
090 | |a395|bMIH |
---|
245 | 10|aMinh đạo gia huấn /|cĐoàn Trung Còn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2000. |
---|
300 | |a106tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aĐạo xử thế|xGia đình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aĐạo nhà. |
---|
653 | 0 |aĐạo xử thế. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Trung Còn|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào