|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1178 |
---|
005 | 202007061116 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392377 |
---|
035 | ##|a45210985 |
---|
039 | |a20241201145038|bidtocn|c20200706111636|danhpt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a921.51|bPHQ |
---|
090 | |a921.51|bPHQ |
---|
100 | 0 |aPhạm, Quýnh. |
---|
245 | 10|aBách gia chư tử giản thuật /|cPhạm Quýnh ; Nguyễn Quốc Thái dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a713 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTriết gia|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aTriết gia. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quốc Thái|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013298 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013298
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
921.51 PHQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào