DDC
| 398.9 |
Nhan đề
| Tục ngữ ca dao chọn lọc : Ca dao Việt Nam / Hương Giang sưu tầm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 2002. |
Mô tả vật lý
| 194tr. ; 19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000023577 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11478 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19898 |
---|
005 | 202004161608 |
---|
008 | 050909s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411192 |
---|
035 | ##|a1083167831 |
---|
039 | |a20241129132154|bidtocn|c20200416160802|dmaipt|y20050909000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bCAD |
---|
245 | 00|aTục ngữ ca dao chọn lọc : |bCa dao Việt Nam /|cHương Giang sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a194tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aCa dao|zViệt Nam |
---|
650 | |aTục ngữ|zViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aCa dao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000023577 |
---|
890 | |a1|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023577
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 CAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào