• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 423.1 LON
    Nhan đề: Longman phrasal verbs dictionary :

LCC PE1319
DDC 423.1
Nhan đề Longman phrasal verbs dictionary : over 5000 phrasal verbs
Nhan đề khác Phrasal verbs dictionary
Thông tin xuất bản New York :Longman,2000
Mô tả vật lý 608p.;24cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Verb phrase-Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Ngữ động từ-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ động từ
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) TT Longman (Firm : New York, N.Y.)
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000006497
000 00000cam a2200000 a 4500
001115
0021
004116
005202308181207
008031210s2000 nyu eng
0091 0
020|a0582291828 (pbk.)
035|a150681224
035##|a150681224
039|a20241125202604|bidtocn|c20230818120750|danhpt|y20031210000000|zsvtt
0410 |aeng
044|anyu
05000|aPE1319|b.L66 2000
08204|a423.1|221|bLON
24500|aLongman phrasal verbs dictionary :|bover 5000 phrasal verbs
24630|aPhrasal verbs dictionary
260|aNew York :|bLongman,|c2000
263|a0009
300|a608p.;|c24cm.
65010|aEnglish language|xVerb phrase|vDictionaries
65017|aTiếng Anh|xNgữ động từ|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ động từ
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển
7102 |aLongman (Firm : New York, N.Y.)
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006497
890|a1|b26|c0|d0