|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11517 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19945 |
---|
008 | 110321s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384459 |
---|
039 | |a20241201151839|bidtocn|c20110321000000|dhangctt|y20110321000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a709|bPAR |
---|
090 | |a709|bPAR |
---|
100 | 0 |a박, 우찬. |
---|
245 | 10|a미술은 이렇게 세상을 본다 /|c박우찬 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b재원,|c2002. |
---|
300 | |a157p. :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xLịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật |
---|
653 | 0 |aLịch sử hội họa. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049836 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049836
|
K. NN Hàn Quốc
|
709 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào