• Sách
  • 495.75 NAC
    언어와 국어 /

DDC 495.75
Tác giả CN 나, 찬연.
Nhan đề 언어와 국어 / 나찬연.
Thông tin xuất bản 서울 : 제이앤씨, 2007.
Mô tả vật lý 164 p. : 삽화 ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049722
000 00000cam a2200000 a 4500
00111529
0021
00419958
008110321s2007 kr| kor
0091 0
039|a20110321000000|bhangctt|y20110321000000|ztult
0410 |akor
044|ako
08204|a495.75|bNAC
090|a495.75|bNAC
1000 |a나, 찬연.
24510|a언어와 국어 /|c나찬연.
260|a서울 :|b제이앤씨,|c2007.
300|a164 p. :|b삽화 ;|c26 cm.
504|a참고문헌: p. 157-158, 색인수록.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049722
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000049722 K. NN Hàn Quốc 495.75 NAC Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào