|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11529 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19958 |
---|
008 | 110321s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110321000000|bhangctt|y20110321000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bNAC |
---|
090 | |a495.75|bNAC |
---|
100 | 0 |a나, 찬연. |
---|
245 | 10|a언어와 국어 /|c나찬연. |
---|
260 | |a서울 :|b제이앤씨,|c2007. |
---|
300 | |a164 p. :|b삽화 ;|c26 cm. |
---|
504 | |a참고문헌: p. 157-158, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049722 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049722
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 NAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào