|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1186 |
---|
008 | 031218s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410428 |
---|
039 | |a20241130095049|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bKHU |
---|
090 | |a895.9223|bKHU |
---|
245 | 00|aKhung trời bỏ lại:|bTập truyện ngắn của các cây bút nữ người Việt nước ngoài. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1996. |
---|
300 | |a291 tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000012907 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012907
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9223 KHU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào