- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 909.09812 ELB
Nhan đề: People in time and place :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19970 |
---|
008 | 050607s1991 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0382127129 |
---|
035 | |a1456362613 |
---|
035 | ##|a1083161632 |
---|
039 | |a20241208231540|bidtocn|c20050607000000|dhangctt|y20050607000000|zdavid |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a909.09812|222|bELB |
---|
090 | |a909.09812|bELB |
---|
100 | 1 |aElbow, Gary S. |
---|
245 | 10|aPeople in time and place :|bwestern hemisphere /|cGary S. Elbow, Gerald Michael Greenfield. |
---|
246 | 30|aWestern hemisphere |
---|
260 | |aMorristown, N.J. :|bSilver Burdett and Ginn,|c1991. |
---|
300 | |a630 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|xNghiên cứu|zBán cầu Tây|2TVĐHHN |
---|
651 | |aWestern hemisphere|xDiscovery and exploration. |
---|
651 | |aWestern hemisphere|xEconomic conditions. |
---|
651 | |aWestern hemisphere|xHistory. |
---|
651 | |aWestern hemisphere|xSocial conditions. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện kinh tế. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội. |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0 |aBán cầu tây. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 1 |aGreenfield, Gerald, Michael. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000025814 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|