|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11545 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19981 |
---|
008 | 090325s2000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936902326 |
---|
035 | |a1456411566 |
---|
039 | |a20241202153212|bidtocn|c20090325000000|dhangctt|y20090325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a712.6|bHOO |
---|
090 | |a712.6|bHOO |
---|
100 | 0 |a정, 재훈 글 |
---|
245 | 10|a소쇄원 / : |b정재훈 글 ; 김대벽 사진 |
---|
260 | |a서울 :|b대원사,|c2000 |
---|
300 | |a143p. :|b삽도 ;|c21cm |
---|
500 | |a참고문헌 :p.143 |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xCảnh quan học|2TVĐHHN |
---|
653 | |aKiến trúc cảnh quan |
---|
653 | 0 |aCảnh quan học |
---|
700 | 0 |aHoon |
---|
700 | 0 |aKim, Dae Byeok |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039211 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039211
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
712.6 HOO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào