|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19988 |
---|
008 | 090325s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381868 |
---|
035 | ##|a1083192291 |
---|
039 | |a20241130103244|bidtocn|c20090325000000|dhangctt|y20090325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.2|bGIW |
---|
090 | |a741.2|bGIW |
---|
100 | 0 |a김, 충원. |
---|
245 | 10|a스케치 쉽게 하기 :|b풍경 드로잉 = Landscape drawing techniques /|c김충원 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b진선출판사,|c2007 |
---|
300 | |a77 p. :삽화 ; : |b25 cm + 풍경 드로잉 연습장 1책(47 p.). |
---|
650 | 17|aVẽ|xKĩ thuật|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVẽ|xTranh phong cảnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVẽ. |
---|
653 | 0 |aTranh phong cảnh. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật vẽ. |
---|
700 | 0 |aKim, Chung Won. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000039217, 000041088 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039217
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.2 GIW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000041088
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
741.2 GIW
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào