|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19993 |
---|
005 | 201812191606 |
---|
008 | 090325s1999 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8901028131 |
---|
035 | |a1456413747 |
---|
039 | |a20241129092406|bidtocn|c20181219160622|dmaipt|y20090325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a392.0519|bKIH |
---|
090 | |a392.0519|bKIH |
---|
100 | 0 |a김, 은하 글. |
---|
242 | |aOur folk 5000 years.|yeng |
---|
245 | 10|a우리민속 오천년: 한눈에 보는 /|c김은하 글 ; 이원우 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b웅진출판,|c1999. |
---|
300 | |a181 p. :|b삽도 ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xPhong tục|xTang lễ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTang lễ |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aKim, Un Ha. |
---|
700 | 0 |aYi, Won Woo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039271 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039271
|
K. NN Hàn Quốc
|
392.0519 KIH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào