|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19994 |
---|
008 | 090325s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8932310807 |
---|
035 | |a1456373957 |
---|
039 | |a20241201164733|bidtocn|c20090325000000|dhangctt|y20090325000000|zdavid |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a384.54|bCHB |
---|
090 | |a384.54|bCHB |
---|
100 | 0 |a최, 창봉. |
---|
245 | 10|a우리 방송 100년 / : |b최창봉, 강현두 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b현암사,|c2001 |
---|
300 | |a384 p. :|b삽화(일부천연색) ;|c20 cm |
---|
500 | |a참고문헌: p. [372]-374, 색인수록 |
---|
650 | 17|aViễn thông|xPhát thanh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhát thanh. |
---|
653 | 0 |aPhát thanh |
---|
700 | 0 |aChoe, Chang Bong. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039270 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039270
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
384.54 CHB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào