|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11561 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20004 |
---|
008 | 090325s1998 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a893230629X |
---|
035 | |a1456379925 |
---|
039 | |a20241201163908|bidtocn|c20090325000000|dhangctt|y20090325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a391.009519|bSES |
---|
090 | |a391.009519|bSES |
---|
100 | 0 |a석, 주선. |
---|
245 | 10|a우리 옷나라 :|b민속학자 석주선의 /|c석주선 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b현암사,|c1998. |
---|
300 | |a91p. :|b색채삽도 ;|c23cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xTrang phục|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTrang phục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aSeo, Kju Seon. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039301 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039301
|
K. NN Hàn Quốc
|
391.009519 SES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào