|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20006 |
---|
008 | 090325s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8995855266 |
---|
039 | |a20090325000000|bhangctt|y20090325000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a720.2|bYIJ |
---|
090 | |a720.2|bYIJ |
---|
100 | 0 |a이, 용재. |
---|
245 | 10|a건축여행 :|b딸과 함께 떠나는 /|c이용재 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b멘토press,|c2008. |
---|
300 | |a447 p. :|b삽화(일부천연색), 지도(주로천연색), 초상 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xQui hoạch đô thị|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQui hoạch đô thị |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
700 | 0 |aYi, Yong Jae |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039243 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039243
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
720.2 YIJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào