|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20013 |
---|
008 | 090325s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8939000730 |
---|
035 | |a1456414553 |
---|
039 | |a20241129135722|bidtocn|c20090325000000|dhangctt|y20090325000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a796.522|bCHN |
---|
090 | |a796.522|bCHN |
---|
100 | 0 |a최, 선웅. |
---|
245 | 10|a등산지도 200산 :|b전국유명 /|c최선웅 편. |
---|
260 | |a서울 :|b성지문화사,|c2001. |
---|
300 | |a248p. :|b주로색채삽도, 지도 ;|c23cm. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 17|aThể thao|xLeo núi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThể thao leo núi |
---|
700 | 0 |aChoe, Seo Nung |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039244 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039244
|
K. NN Hàn Quốc
|
796.522 CHN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào