Ký hiệu xếp giá
| 910 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thuý Hằng. |
Nhan đề
| Coffee and tourism /Nguyễn Thuý Hằng; Lecturer Bùi Thanh Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 118 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Du lịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hoá |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000042350 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11581 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 20033 |
---|
005 | 202307130833 |
---|
008 | 100315s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365237 |
---|
035 | ##|a1083191143 |
---|
039 | |a20241208232240|bidtocn|c20230713083324|dkhiembx|y20100315000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thuý Hằng. |
---|
245 | 10|aCoffee and tourism /|cNguyễn Thuý Hằng; Lecturer Bùi Thanh Hương |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a118 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aDu lịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000042350 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042350
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
910 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|