DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Bùi, Đức Tịnh. |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới : từ 570 triệu năm trước đến 1990 sau CN, trình bày bằng những hình ảnh cụ thể / Bùi Đức Tịnh biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá, 1996 |
Mô tả vật lý
| 376 tr. ; 30 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000023063 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20055 |
---|
008 | 050826s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406902 |
---|
035 | ##|a42471447 |
---|
039 | |a20241201182608|bidtocn|c20050826000000|dhangctt|y20050826000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bBUT |
---|
090 | |a909|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Đức Tịnh. |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới :|btừ 570 triệu năm trước đến 1990 sau CN, trình bày bằng những hình ảnh cụ thể /|cBùi Đức Tịnh biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1996 |
---|
300 | |a376 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 07|aLịch sử thế giới|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000023063 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023063
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào