- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 813 HAW
Nhan đề: The scarlet letter :
LCC
| PS1868 |
DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Hawthorne, Nathaniel, |
Nhan đề
| The scarlet letter : complete text with introduction, historical contexts, critical essays / Nathaniel Hawthorne , Rita K. Gollin. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Houghton Mifflin,2002 |
Mô tả vật lý
| ix, 418 p. :ill. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Adultery-Fiction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Puritans-Fiction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Women-Massachusetts-Fiction. |
Tên vùng địa lý
| Boston (Mass.)-History-Colonial period, ca. 1600-1775-Fiction-LCSH. |
Từ khóa tự do
| Văn học Mỹ |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Gollin, Rita K., |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000006381 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 117 |
---|
005 | 202311141056 |
---|
008 | 031210s2002 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0618107347 (alk. paper) |
---|
035 | |a48949701 |
---|
035 | ##|a48949701 |
---|
039 | |a20241208235132|bidtocn|c20231114105633|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPS1868|b.A1 2002 |
---|
082 | 04|a813|221|bHAW |
---|
100 | 1 |aHawthorne, Nathaniel,|d1804-1864. |
---|
245 | 14|aThe scarlet letter :|bcomplete text with introduction, historical contexts, critical essays /|cNathaniel Hawthorne , Rita K. Gollin. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c2002 |
---|
300 | |aix, 418 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 411-[414]). |
---|
600 | |aHawthorne, Nathaniel,|d1804-1864.|tScarlet letter. |
---|
650 | 00|aAdultery|vFiction. |
---|
650 | 00|aPuritans|vFiction. |
---|
650 | 00|aWomen|zMassachusetts|vFiction. |
---|
651 | 7|aBoston (Mass.)|xHistory|yColonial period, ca. 1600-1775|vFiction|2LCSH. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
655 | |aHistorical fiction.|2gsafd |
---|
700 | 1 |aGollin, Rita K.,|d1928- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006381 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006381
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
813 HAW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|