DDC
| 345.597 |
Tác giả TT
| Bộ Tư Pháp. Vụ Pháp luật hình sự- hành chính |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự mới của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : giới thiệu nội dung cơ bản của Bộ Luật hình sự, toàn văn bộ luật hình sự 1999 / Bộ Tư Pháp. Vụ Pháp luật hình sự- hành chính. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000. |
Mô tả vật lý
| 322 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Bộ luật hình sự gồm các điều khoản cơ bản, hiệu lực của bộ luật, tội phạm, trường hợp loại trừ - truy cứu - miễn trách nhiệm hình sự, hình phạt, biện pháp tư pháp, quyết định hình phạt, thời hiệu thi hành bản án, xoá án tích, quy định đối với pháp nhân thương mại phạm tội...
|
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật hình sự-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000023051 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20080 |
---|
005 | 202007071407 |
---|
008 | 050827s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403798 |
---|
035 | |a1456403798 |
---|
035 | |a1456403798 |
---|
035 | ##|a1083166794 |
---|
039 | |a20241203081858|bidtocn|c20241203081841|didtocn|y20050827000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a345.597|bBOL |
---|
110 | |aBộ Tư Pháp. Vụ Pháp luật hình sự- hành chính |
---|
245 | 00|aBộ luật hình sự mới của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : giới thiệu nội dung cơ bản của Bộ Luật hình sự, toàn văn bộ luật hình sự 1999 /|cBộ Tư Pháp. Vụ Pháp luật hình sự- hành chính. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2000. |
---|
300 | |a322 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Bộ luật hình sự gồm các điều khoản cơ bản, hiệu lực của bộ luật, tội phạm, trường hợp loại trừ - truy cứu - miễn trách nhiệm hình sự, hình phạt, biện pháp tư pháp, quyết định hình phạt, thời hiệu thi hành bản án, xoá án tích, quy định đối với pháp nhân thương mại phạm tội...
|
---|
650 | 07|aBộ luật hình sự|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật hình sự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000023051 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023051
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
345.597 BOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|