|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20083 |
---|
008 | 050827s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414894 |
---|
035 | ##|a1083187093 |
---|
039 | |a20241202134932|bidtocn|c20050827000000|dhangctt|y20050827000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bPHB |
---|
090 | |a895.9221|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhi, Tuyết Ba. |
---|
245 | 10|aMimôza /|cPhi Tuyết Ba. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn,|c1996. |
---|
300 | |a64 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000023076 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000023076
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9221 PHB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào