|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1195 |
---|
005 | 202007031609 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413992 |
---|
035 | ##|a1083191240 |
---|
039 | |a20241202111905|bidtocn|c20200703160924|danhpt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bRAY |
---|
090 | |a823|bRAY |
---|
100 | 1 |aRayner, Claire. |
---|
245 | 10|aÁm ảnh tình yêu : Tiểu thuyết /|cClaire Rayner ; Thanh Vân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2000. |
---|
300 | |a559 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Anh. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
700 | 0 |aThanh Vân|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014772 |
---|
890 | |a1|b121|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014772
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 RAY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào