|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11623 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20091 |
---|
005 | 202106070915 |
---|
008 | 110316s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412862 |
---|
035 | ##|a1083185522 |
---|
039 | |a20241130175850|bidtocn|c20210607091516|dtult|y20110316000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.092|bAHN |
---|
090 | |a320.092|bAHN |
---|
100 | 0 |a안, 재성. |
---|
245 | 10|a박헌영 평전 /|c안재성 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b실천문학,|c2009. |
---|
300 | |a654 p. :|b삽화, 초상 ;|c20 cm. |
---|
504 | |a참고문헌(p. 650-654)과 "주요 연보" 수록. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xTiểu sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aNhà khoa học chính trị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000046970 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046944 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046944
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
320.092 AHN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046970
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
320.092 AHN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào