DDC
| 305.4 |
Tác giả CN
| Lê, Minh. |
Nhan đề
| Gia đình và người phụ nữ / Lê Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2000. |
Mô tả vật lý
| 216tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình-Phụ nữ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Gia đình. |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000014616 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1196 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386155 |
---|
035 | ##|a45066696 |
---|
039 | |a20241130152555|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.4|bLEM |
---|
090 | |a305.4|bLEM |
---|
100 | 0 |aLê, Minh. |
---|
245 | 10|aGia đình và người phụ nữ /|cLê Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2000. |
---|
300 | |a216tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aGia đình|xPhụ nữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014616 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014616
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.4 LEM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào