|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20099 |
---|
008 | 110317s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392330 |
---|
035 | ##|a1083188377 |
---|
039 | |a20241202141025|bidtocn|c20110317000000|dhangctt|y20110317000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7507|bJUK |
---|
090 | |a495.7507|bJUK |
---|
100 | 0 |a주, 경희. |
---|
245 | 10|a한국어 문법 교육론 :|b조사를 대상으로 /|c주경희. |
---|
260 | |a서울 :|b박이정,|c2009. |
---|
300 | |a229 p. ;|c22 cm. |
---|
504 | |a참고문헌: p. 215-224, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000045482, 000045573, 000045575 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045482
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7507 JUK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000045573
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7507 JUK
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000045575
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7507 JUK
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào