|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20102 |
---|
008 | 110317s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110317000000|bhangctt|y20110317000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a382.71|bJAN |
---|
090 | |a382.71|bJAN |
---|
100 | 0 |a장, 하준. |
---|
245 | 10|a나쁜 사마리아인들 :|b장하준의 경제학 파노라마 /|c장하준 지음 ; 이순희 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b부키,|c2007. |
---|
300 | |a383 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xNgoại thương|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế. |
---|
700 | 0 |a이, 순희. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048445 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048445
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
382.71 JAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào